Đọc nhanh: 瀍河回族区 (triền hà hồi tộc khu). Ý nghĩa là: Huyện tự trị Chanhe Hui của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
✪ 1. Huyện tự trị Chanhe Hui của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南
Chanhe Hui autonomous district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市 in Henan province 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀍河回族区
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 朋友 刚 从 河内 回来
- Một người bạn vừa từ Hà Nội về.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
回›
族›
河›
瀍›