温布 wēn bù
volume volume

Từ hán việt: 【ôn bố】

Đọc nhanh: 温布 (ôn bố). Ý nghĩa là: Đắp vết thương.

Ý Nghĩa của "温布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đắp vết thương

温布,清朝黑龙江人。乾隆二十年(1755),从入新疆,参加平定伊犁达瓦齐、阿睦尔撒纳叛乱,补总管。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温布

  • volume volume

    - 她们 tāmen 寝室 qǐnshì 布置 bùzhì 温馨 wēnxīn yòu 舒适 shūshì

    - Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.

  • volume volume

    - shà 布置 bùzhì 简洁 jiǎnjié 温馨 wēnxīn

    - Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - de 布置 bùzhì hěn 温馨 wēnxīn

    - Phòng ngủ của tôi được bố trí rất ấm áp.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 布置 bùzhì 十分 shífēn 温馨 wēnxīn

    - Căn phòng này được bài trí rất ấm cúng.

  • - 婚礼 hūnlǐ 现场 xiànchǎng 布置 bùzhì 十分 shífēn 浪漫 làngmàn 气氛 qìfēn 温馨 wēnxīn 感人 gǎnrén

    - Địa điểm tổ chức cưới được trang trí rất lãng mạn, bầu không khí ấm áp và cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao