Đọc nhanh: 气体保护焊 (khí thể bảo hộ hãn). Ý nghĩa là: Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí.
气体保护焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体保护焊
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
保›
护›
气›
焊›