Đọc nhanh: 渥太华 (ác thái hoa). Ý nghĩa là: Ốt-ta-oa; Ottawa (thủ đô Ca-na-đa).
✪ 1. Ốt-ta-oa; Ottawa (thủ đô Ca-na-đa)
加拿大首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渥太华
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 生活 不应 太 奢华
- Cuộc sống không nên quá xa hoa.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
太›
渥›