Đọc nhanh: 斡 (oát.quản). Ý nghĩa là: quay; xoay. Ví dụ : - 从中斡旋,解决两方争端。 đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.. - 居中斡旋。 đứng giữa hoà giải.
斡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay; xoay
旋转
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斡
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
斡›