volume volume

Từ hán việt: 【ngã.ngạ.nga】

Đọc nhanh: (ngã.ngạ.nga). Ý nghĩa là: cái đầm (đầm đất giật bằng dây); giật đầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đầm (đầm đất giật bằng dây); giật đầm

砸地基或打桩等用的一种工具,通常是一块圆形石头或铁饼,周围系着几根绳子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nga , Ngã , Ngạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHQI (一口竹手戈)
    • Bảng mã:U+786A
    • Tần suất sử dụng:Thấp