Đọc nhanh: 渔船队 (ngư thuyền đội). Ý nghĩa là: đội tàu đánh cá.
渔船队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội tàu đánh cá
fishing fleet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔船队
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 渔船 回到 了 港湾
- Tàu đánh cá trở về cảng.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 渔船 上 的 灯火 忽悠 忽悠 的
- Ánh đèn trên thuyền đánh cá cứ chập chờn.
- 渔船 在 海上 漂浮 十节
- Tàu cá đang trôi nổi trên biển mười hải lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
船›
队›