Đọc nhanh: 渡轮船 (độ luân thuyền). Ý nghĩa là: tàu phà.
渡轮船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu phà
ferry ship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡轮船
- 我们 坐 轮渡 去 对岸
- Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 我们 乘 轮船 去 美国
- Chúng tôi đi tàu đến Mỹ.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
船›
轮›