渐新统 jiàn xīn tǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tiệm tân thống】

Đọc nhanh: 渐新统 (tiệm tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Oligocen (địa chất).

Ý Nghĩa của "渐新统" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渐新统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hệ thống Oligocen (địa chất)

Oligocene system (geology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐新统

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 过渡 guòdù dào xīn 系统 xìtǒng

    - Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.

  • volume volume

    - 新型材料 xīnxíngcáiliào 取代 qǔdài le 传统 chuántǒng 材料 cáiliào

    - Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 逐渐 zhújiàn 更新 gēngxīn 完成 wánchéng

    - Hệ thống cập nhật dần dần hoàn thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 过渡 guòdù dào xīn 系统 xìtǒng

    - Chúng tôi cần chuyển tiếp sang hệ thống mới.

  • volume volume

    - jiù 传统 chuántǒng 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī le

    - Các truyền thống cũ dần dần biến mất.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn 逐渐 zhújiàn 统一 tǒngyī le

    - ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 系统 xìtǒng 更新 gēngxīn 很快 hěnkuài

    - Hệ điều hành điện thoại cập nhật nhanh chóng.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 适应 shìyìng le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Jiān , Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Tiêm , Tiềm , Tiệm
    • Nét bút:丶丶一一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKQL (水大手中)
    • Bảng mã:U+6E10
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao