Đọc nhanh: 渐新统 (tiệm tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Oligocen (địa chất).
渐新统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Oligocen (địa chất)
Oligocene system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐新统
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 系统 逐渐 更新 完成
- Hệ thống cập nhật dần dần hoàn thành.
- 我们 需要 过渡 到 新 系统
- Chúng tôi cần chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 旧 传统 逐渐 消失 了
- Các truyền thống cũ dần dần biến mất.
- 大家 的 意见 逐渐 统一 了
- ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
- 手机 系统 更新 很快
- Hệ điều hành điện thoại cập nhật nhanh chóng.
- 他 渐渐 适应 了 新 环境
- Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
渐›
统›