Đọc nhanh: 渑池县 (thằng trì huyện). Ý nghĩa là: Quận Mianchi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Mianchi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam
Mianchi county in Sanmenxia 三門峽|三门峡 [Sān mén xiá], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渑池县
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
池›
渑›