温泉县 wēnquán xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ôn tuyền huyện】

Đọc nhanh: 温泉县 (ôn tuyền huyện). Ý nghĩa là: Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương.

Ý Nghĩa của "温泉县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương

Arishang Nahiyisi or Wenquan county in Börtala Mongol autonomous prefecture 博爾塔拉蒙古自治州|博尔塔拉蒙古自治州, Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉县

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 这个 zhègè 温泉 wēnquán hěn 舒服 shūfú

    - Suối nước nóng này rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 温泉 wēnquán ba

    - Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山里 shānlǐ yǒu 很多 hěnduō 温泉 wēnquán

    - Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.

  • volume volume

    - 温泉 wēnquán duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao