Đọc nhanh: 清洁用纤维束 (thanh khiết dụng tiêm duy thú). Ý nghĩa là: Xơ rối để làm sạch.
清洁用纤维束 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xơ rối để làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁用纤维束
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 我们 必须 维持 清洁
- Chúng ta phải giữ gìn sự sạch sẽ.
- 我们 要 维护 环境 的 清洁
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
洁›
清›
用›
纤›
维›