Đọc nhanh: 清明菜 (thanh minh thái). Ý nghĩa là: thử khúc thảo (vị thuốc đông y).
清明菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử khúc thảo (vị thuốc đông y)
一年生草本植物,通常从基部分枝,叶子互生,匙形或条形,有柔软的白毛,头状花序,花黄色茎和叶子可以入药,有镇咳祛痰等作用见〖鼠曲草〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清明菜
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 清明 扫墓
- thanh minh tảo mộ.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 清明 全家 祭 祖宗
- Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.
- 假使 你 同意 , 我们 明天 一清早 就 出发
- nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.
- 你 何以 证明 自己 的 清白 ?
- Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
清›
菜›