Đọc nhanh: 混杂不清 (hỗn tạp bất thanh). Ý nghĩa là: láo nháo.
混杂不清 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láo nháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混杂不清
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 含混不清
- không rõ ràng
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
杂›
混›
清›