Đọc nhanh: 混名 (hỗn danh). Ý nghĩa là: biệt danh; biệt hiệu.
混名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh; biệt hiệu
诨名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混名
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 相似 的 名字 常常 会 被 混淆
- Tên tương tự nhau thường bị nhầm lẫn.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
混›