Đọc nhanh: 混球儿 (hỗn cầu nhi). Ý nghĩa là: thằng khốn; khốn nạn; vô lại; đốn mạt.
混球儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằng khốn; khốn nạn; vô lại; đốn mạt
同'浑球儿'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混球儿
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 我 喜欢 打乒乓球 儿
- Tôi thích chơi bóng bàn.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 你 个 自私 的 混球
- Anh là một tên khốn ích kỷ.
- 我 儿子 喜欢 踢足球
- Con trai tôi thích đá bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
混›
球›