诨名 hùn míng
volume volume

Từ hán việt: 【ngộn danh】

Đọc nhanh: 诨名 (ngộn danh). Ý nghĩa là: biệt hiệu; biệt danh.

Ý Nghĩa của "诨名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诨名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biệt hiệu; biệt danh

外名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诨名

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 诨名 hùnmíng

    - biệt hiệu; biệt danh

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • volume volume

    - 三后 sānhòu zhōng yǒu 一个 yígè hěn 有名 yǒumíng

    - Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Hùn
    • Âm hán việt: Hộn , Ngộn
    • Nét bút:丶フ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBKQ (戈女月大手)
    • Bảng mã:U+8BE8
    • Tần suất sử dụng:Thấp