Đọc nhanh: 深孚众望 (thâm phu chúng vọng). Ý nghĩa là: rất nổi tiếng, để tận hưởng niềm tin của mọi người.
深孚众望 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rất nổi tiếng
to be very popular
✪ 2. để tận hưởng niềm tin của mọi người
to enjoy the confidence of the people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深孚众望
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 他 的 演讲 深受 大众 喜爱
- Bài diễn thuyết của anh ấy được đại chúng yêu thích rất nhiều.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
孚›
望›
深›