Đọc nhanh: 过淋 (quá lâm). Ý nghĩa là: lọc. Ví dụ : - 把煎好的药用纱布过淋一下。 Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
过淋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc
过滤
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过淋
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 这些 材料 需要 过淋
- Những nguyên liệu này cần được lọc.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淋›
过›