volume volume

Từ hán việt: 【li.ly】

Đọc nhanh: (li.ly). Ý nghĩa là: nhễ nhại; đầm đìa, vui vẻ, Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh Quảng Tây Trung Quốc). Ví dụ : - 汗水流淌淋漓。 Mồ hôi chảy nhễ nhại.. - 血水渗出淋漓。 Máu chảy ra đầm đìa.. - 游玩途中意漓然。 Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhễ nhại; đầm đìa

淋漓:形容湿淋淋往下滴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • volume volume

    - 血水 xuèshuǐ 渗出 shènchū 淋漓 línlí

    - Máu chảy ra đầm đìa.

✪ 2. vui vẻ

淋漓:形容畅快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游玩 yóuwán 途中 túzhōng 意漓然 yìlírán

    - Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh Quảng Tây Trung Quốc)

漓江,水名,在中国广西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漓江 líjiāng zài 广西 guǎngxī hěn měi

    - Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.

  • volume volume

    - 漓江 líjiāng 风景 fēngjǐng 令人 lìngrén zuì

    - Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • volume volume

    - 漓江 líjiāng 风景 fēngjǐng 令人 lìngrén zuì

    - Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.

  • volume volume

    - 漓江 líjiāng zài 广西 guǎngxī hěn měi

    - Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.

  • volume volume

    - 游玩 yóuwán 途中 túzhōng 意漓然 yìlírán

    - Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - 淋漓尽致 línlíjìnzhì

    - bài văn tinh tế sâu sắc.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYUB (水卜山月)
    • Bảng mã:U+6F13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình