Đọc nhanh: 消费者剩余 (tiêu phí giả thặng dư). Ý nghĩa là: Consumer surplus Thặng dư tiêu dùng.
消费者剩余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Consumer surplus Thặng dư tiêu dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消费者剩余
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 消费者 被 促销 活动 吸引
- Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.
- 消费者 需求 不断 增加
- Nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng tăng.
- 商家 不能 只顾 多 赚钱 , 也 要 为 消费者 设想
- Các thương gia không thể chỉ tập trung vào việc kiếm tiền mà còn phải nghĩ cho người tiêu dùng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 大 品牌 及其 消费者 之间 存在 脱节
- Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.
- 消费者 喜欢 优惠活动
- Người tiêu dùng thích các hoạt động ưu đãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
剩›
消›
者›
费›