Đọc nhanh: 消除锯齿 (tiêu trừ cư xỉ). Ý nghĩa là: chống bí danh (đồ họa máy tính).
消除锯齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống bí danh (đồ họa máy tính)
anti-alias (computer graphics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除锯齿
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 消除 成见
- dẹp bỏ định kiến.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 我们 必须 消除 掉 这些 错误
- Chúng ta phải loại bỏ những lỗi này.
- 他 说话 消除 了 怀疑
- Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.
- 我 希望 你 能 消除 对 他 的 偏见
- Tôi hy vọng bạn có thể xóa bỏ thành kiến đối với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
锯›
除›
齿›