消除锯齿 xiāochú jùchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu trừ cư xỉ】

Đọc nhanh: 消除锯齿 (tiêu trừ cư xỉ). Ý nghĩa là: chống bí danh (đồ họa máy tính).

Ý Nghĩa của "消除锯齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

消除锯齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống bí danh (đồ họa máy tính)

anti-alias (computer graphics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除锯齿

  • volume volume

    - 国家 guójiā 主张 zhǔzhāng 消除 xiāochú 贫困 pínkùn

    - Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 消除 xiāochú 贫穷 pínqióng

    - Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - 消除 xiāochú 成见 chéngjiàn

    - dẹp bỏ định kiến.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 消除 xiāochú 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 业余爱好 yèyúàihào lái 消除 xiāochú 工作 gōngzuò zhōng 产生 chǎnshēng de 紧张 jǐnzhāng 情绪 qíngxù

    - Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 消除 xiāochú diào 这些 zhèxiē 错误 cuòwù

    - Chúng ta phải loại bỏ những lỗi này.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 消除 xiāochú le 怀疑 huáiyí

    - Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 消除 xiāochú duì de 偏见 piānjiàn

    - Tôi hy vọng bạn có thể xóa bỏ thành kiến đối với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao