Đọc nhanh: 涂饰剂 (đồ sức tễ). Ý nghĩa là: chất phủ, đại lý hoàn thiện.
涂饰剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất phủ
coating agent
✪ 2. đại lý hoàn thiện
finishing agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂饰剂
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 涂饰 墙壁
- tô tường.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
- 他 只能 强笑 来 掩饰 尴尬
- Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
涂›
饰›