Đọc nhanh: 润发液 (nhuận phát dịch). Ý nghĩa là: dầu xả.
润发液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu xả
hair conditioner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润发液
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
润›
液›