Đọc nhanh: 海鲜好搭档 (hải tiên hảo đáp đương). Ý nghĩa là: nước chấm hải sản.
海鲜好搭档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chấm hải sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲜好搭档
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 半路上 遇见 几个 老朋友 , 正好 搭拌 一起 去
- giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
- 他 很 喜欢 吃海鲜
- Anh ấy rất thích ăn hải sản.
- 他 要 坐 好久 的 飞机 去 海牙
- Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
搭›
档›
海›
鲜›