Đọc nhanh: 海鲜粥 (hải tiên chúc). Ý nghĩa là: cháo hải sản.
海鲜粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo hải sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲜粥
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏
- Tôi dị ứng với hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 我 做 一桌 新鲜 的 海鲜
- Tôi làm một bàn hải sản tươi ngon.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 生猛海鲜 在 这里 大放异彩
- Hải sản tươi sống ở đây phát triển mạnh mẽ.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
粥›
鲜›