Đọc nhanh: 海蛤壳 (hải cáp xác). Ý nghĩa là: hải cáp xác.
海蛤壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải cáp xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海蛤壳
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 我们 在 海边 拾 贝壳
- Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.
- 海边 有 很多 漂亮 的 贝壳
- Bờ biển có rất nhiều vỏ sò đẹp.
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 在 海边 , 美丽 的 贝壳 比比皆是
- Ở bờ biển, những vỏ sò đẹp nhiều vô kể.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 海边 有 很多 蛤
- Bờ biển có rất nhiều ngao sò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
海›
蛤›