Đọc nhanh: 海滨袋 (hải tân đại). Ý nghĩa là: Túi đi biển.
海滨袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi đi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滨袋
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
滨›
袋›