Đọc nhanh: 海牛 (hải ngưu). Ý nghĩa là: Lợn biển.
海牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lợn biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海牛
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
牛›