Đọc nhanh: 海明威 (hải minh uy). Ý nghĩa là: Ernest Hemingway (1899-1961), tiểu thuyết gia và nhà báo người Mỹ. Ví dụ : - 我很快就是下一个欧内斯特·海明威了 Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
海明威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ernest Hemingway (1899-1961), tiểu thuyết gia và nhà báo người Mỹ
Ernest Hemingway (1899-1961), American novelist and journalist
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海明威
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 明天 我们 造 海边 玩
- Ngày mai chúng ta đến bờ biển chơi.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
明›
海›