Đọc nhanh: 炙鱼脍 (chá ngư khoái). Ý nghĩa là: chả cá.
炙鱼脍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炙鱼脍
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 我要 弄 红 脍鱼作 晚餐
- Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
脍›
鱼›