Đọc nhanh: 海地岛 (hải địa đảo). Ý nghĩa là: Hispaniola (Đảo Caribe được phân chia giữa Cộng hòa Dominica và Haiti).
✪ 1. Hispaniola (Đảo Caribe được phân chia giữa Cộng hòa Dominica và Haiti)
Hispaniola (Caribbean Island divided between Dominican Republic and Haiti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海地岛
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
岛›
海›