Đọc nhanh: 海尼根 (hải ni căn). Ý nghĩa là: Heineken (công ty sản xuất bia Hà Lan), xem thêm 喜 力. Ví dụ : - 可以再来一瓶海尼根吗? Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
海尼根 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Heineken (công ty sản xuất bia Hà Lan)
Heineken (Dutch brewing company)
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
✪ 2. xem thêm 喜 力
see also 喜力 [Xi3 lì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海尼根
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
根›
海›