Đọc nhanh: 海基会 (hải cơ hội). Ý nghĩa là: Straits Exchange Foundation (SEF), tổ chức bán chính thức do chính phủ Trung Hoa Dân Quốc thành lập tại Đài Loan.
✪ 1. Straits Exchange Foundation (SEF), tổ chức bán chính thức do chính phủ Trung Hoa Dân Quốc thành lập tại Đài Loan
Straits Exchange Foundation (SEF), semi-official organization established by the ROC government in Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海基会
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 你 会 喜欢 海胆 的
- Bạn sẽ yêu thích nhím biển.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 基本 的 精神 价值 在 这个 社会 中 非常 重要
- Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
基›
海›