Đọc nhanh: 海口市 (hải khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hải Khẩu và thủ phủ của tỉnh Hải Nam 海南 省.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hải Khẩu và thủ phủ của tỉnh Hải Nam 海南 省
Haikou prefecture-level city and capital of Hainan Province 海南省 [Hǎi nán Shěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海口市
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
市›
海›