Đọc nhanh: 海安县 (hải an huyện). Ý nghĩa là: Quận Hải An ở Nam Thông 南通 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Hải An ở Nam Thông 南通 , Giang Tô
Hai'an county in Nantong 南通 [Nán tōng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海安县
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
海›