Đọc nhanh: 潜在危险度 (tiềm tại nguy hiểm độ). Ý nghĩa là: nguy cơ tiềm ẩn.
潜在危险度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguy cơ tiềm ẩn
latent hazard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在危险度
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 跟 你 在 一起 的 人 是 个 非常 危险 的 亡命之徒
- Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
在›
度›
潜›
险›