Đọc nhanh: 申报单 (thân báo đơn). Ý nghĩa là: tờ khai.
申报单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ khai
declaration form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申报单
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 我们 申请 报废 这批 材料
- Chúng tôi xin phép báo hỏng lô nguyên liệu này.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 你 要 如实 申报 所 携带 的 物品
- Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
报›
申›