Đọc nhanh: 低照指示器 (đê chiếu chỉ thị khí). Ý nghĩa là: Bộ chỉ báo ánh sáng thấp.
低照指示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ chỉ báo ánh sáng thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低照指示器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 请 依照 老师 的 指示
- Xin hãy làm theo chỉ dẫn của giáo viên.
- 各位 , 请 根据 指示 行事
- Mọi người, xin làm theo hướng dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
器›
指›
照›
示›