木箱 mù xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【mộc tương】

Đọc nhanh: 木箱 (mộc tương). Ý nghĩa là: Thùng gỗ, hòm gỗ.

Ý Nghĩa của "木箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Thùng gỗ

木箱:一种包装容器

✪ 2. hòm gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木箱

  • volume volume

    - yào 读些 dúxiē 读者 dúzhě 邮箱 yóuxiāng de 版块 bǎnkuài

    - đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 木箱 mùxiāng 压得 yādé zhù 这些 zhèxiē 衣服 yīfú

    - Hòm gỗ nén được hết chỗ quần áo này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi shì 胡桃木 hútáomù zuò de

    - Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi de 木盖 mùgài le

    - Nắp gỗ của chiếc hộp này bị nứt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao