Đọc nhanh: 海关官员 (hải quan quan viên). Ý nghĩa là: công chức hải quan.
海关官员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công chức hải quan
customs officer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关官员
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 记者 诘问 官员 关于 丑闻
- Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 她 关照 了 新来 的 员工
- Cô ấy đã giúp đỡ nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
员›
官›
海›