Đọc nhanh: 浮想 (phù tưởng). Ý nghĩa là: cảm nghĩ trong đầu; suy nghĩ trong đầu, hồi tưởng; nhớ lại. Ví dụ : - 浮想联翩 ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.. - 独对孤灯,浮想起一幕幕的往事。 một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
浮想 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảm nghĩ trong đầu; suy nghĩ trong đầu
头脑里涌现的感想
- 浮想联翩
- ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
✪ 2. hồi tưởng; nhớ lại
回想
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮想
- 浮想联翩
- suy tư không dứt.
- 浮想联翩
- ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 浮想 连翩
- miên man suy nghĩ.
- 你 的 想法 太浮
- Biện pháp của bạn không thiết thực.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
浮›