浮想联翩 fúxiǎng liánpiān
volume volume

Từ hán việt: 【phù tưởng liên phiên】

Đọc nhanh: 浮想联翩 (phù tưởng liên phiên). Ý nghĩa là: miên man bất định; suy nghĩ miên man.

Ý Nghĩa của "浮想联翩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮想联翩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miên man bất định; suy nghĩ miên man

飘浮不定的想象,比喻连续不断

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮想联翩

  • volume volume

    - 浮想联翩 fúxiǎngliánpiān

    - suy tư không dứt.

  • volume volume

    - 浮想联翩 fúxiǎngliánpiān

    - ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.

  • volume volume

    - 诱发 yòufā rén de 联想 liánxiǎng

    - khơi gợi sự liên tưởng của mọi người.

  • volume volume

    - xiǎng 联络 liánluò 老同学 lǎotóngxué

    - Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.

  • volume volume

    - de 设计 shèjì 现代 xiàndài 艺术 yìshù 联想 liánxiǎng

    - Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.

  • volume volume

    - 浮想 fúxiǎng 连翩 liánpiān

    - miên man suy nghĩ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 多年 duōnián 失掉 shīdiào le 联系 liánxì 想不到 xiǎngbúdào zài 群英会 qúnyīnghuì shàng 见面 jiànmiàn le 真是 zhēnshi 奇遇 qíyù

    - hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao