Đọc nhanh: 浮性 (phù tính). Ý nghĩa là: sức nổi.
浮性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức nổi
物体在流体表面 (如船在水面) 或在流体中 (如气球在空气中) 浮于一定平衡位置的能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 性情浮躁
- tính tình nông nổi
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
浮›