Đọc nhanh: 浮力调整背心 (phù lực điệu chỉnh bội tâm). Ý nghĩa là: BCD, Thiết bị bù nổi (lặn).
浮力调整背心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BCD
✪ 2. Thiết bị bù nổi (lặn)
Buoyancy Compensation Device (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力调整背心
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 调整 心理 上 的 落差
- điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.
- 他 对待 工作 总是 尽心尽力
- Anh ấy luôn nỗ lực hết mình trong công việc.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
⺗›
心›
整›
浮›
背›
调›