Đọc nhanh: 海事法院 (hải sự pháp viện). Ý nghĩa là: tòa án hàng hải.
海事法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án hàng hải
maritime court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海事法院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 这件 事由 法院 决定
- Việc này do tòa án quyết định.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
法›
海›
院›