Đọc nhanh: 浩气 (hạo khí). Ý nghĩa là: chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực; hạo khí. Ví dụ : - 浩气长存 hào khí sống mãi. - 浩气凛然 hào khí lẫm liệt
浩气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực; hạo khí
浩然之气;正气
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩气
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 浩然之气
- tính tình cương trực
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
浩›