浩气 hàoqì
volume volume

Từ hán việt: 【hạo khí】

Đọc nhanh: 浩气 (hạo khí). Ý nghĩa là: chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực; hạo khí. Ví dụ : - 浩气长存 hào khí sống mãi. - 浩气凛然 hào khí lẫm liệt

Ý Nghĩa của "浩气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực; hạo khí

浩然之气;正气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩气

  • volume volume

    - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 浩然之气 hàoránzhīqì

    - tính tình cương trực

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao