浩淼 hàomiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hạo diễu】

Đọc nhanh: 浩淼 (hạo diễu). Ý nghĩa là: mênh mông; bát ngát; mặt nước mênh mông. Ví dụ : - 烟波浩淼 khói sóng mênh mông

Ý Nghĩa của "浩淼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩淼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; bát ngát; mặt nước mênh mông

形容水面辽阔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩淼

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • volume volume

    - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 浩荡 hàodàng

    - gió xuân lồng lộng.

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 浩劫 hàojié

    - đại nạn

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà 所费不赀 suǒfèibùzī

    - công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng

  • volume volume

    - 水面 shuǐmiàn 非常 fēicháng miǎo

    - Mặt nước rất mênh mông.

  • volume volume

    - shì 一场 yīchǎng 浩大 hàodà de 工程 gōngchéng

    - Đó là một công trình to lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去过 qùguò miǎo

    - Chúng tôi đã từng đến sông Diễu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Diễu , Miểu
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEE (水水水)
    • Bảng mã:U+6DFC
    • Tần suất sử dụng:Thấp