Đọc nhanh: 浩淼 (hạo diễu). Ý nghĩa là: mênh mông; bát ngát; mặt nước mênh mông. Ví dụ : - 烟波浩淼 khói sóng mênh mông
浩淼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; bát ngát; mặt nước mênh mông
形容水面辽阔
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩淼
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 春风 浩荡
- gió xuân lồng lộng.
- 惨遭 浩劫
- đại nạn
- 工程浩大 , 所费不赀
- công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
- 水面 非常 淼
- Mặt nước rất mênh mông.
- 那 是 一场 浩大 的 工程
- Đó là một công trình to lớn.
- 我们 去过 淼 河
- Chúng tôi đã từng đến sông Diễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浩›
淼›