浩然 hàorán
volume volume

Từ hán việt: 【hạo nhiên】

Đọc nhanh: 浩然 (hạo nhiên). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; trào dâng; trào; cuộn; hạo nhiên, cương trực; chính trực; ngay thẳng. Ví dụ : - 江流浩然 nước sông chảy cuồn cuộn. - 洪波浩然 sóng trào. - 浩然之气 tính tình cương trực

Ý Nghĩa của "浩然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; trào dâng; trào; cuộn; hạo nhiên

形容广阔,盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 江流 jiāngliú 浩然 hàorán

    - nước sông chảy cuồn cuộn

  • volume volume

    - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

✪ 2. cương trực; chính trực; ngay thẳng

形容正大刚直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浩然之气 hàoránzhīqì

    - tính tình cương trực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩然

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 江流 jiāngliú 浩然 hàorán

    - nước sông chảy cuồn cuộn

  • volume volume

    - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 浩然之气 hàoránzhīqì

    - tính tình cương trực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao