Đọc nhanh: 浩然 (hạo nhiên). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; trào dâng; trào; cuộn; hạo nhiên, cương trực; chính trực; ngay thẳng. Ví dụ : - 江流浩然 nước sông chảy cuồn cuộn. - 洪波浩然 sóng trào. - 浩然之气 tính tình cương trực
浩然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn; trào dâng; trào; cuộn; hạo nhiên
形容广阔,盛大
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
✪ 2. cương trực; chính trực; ngay thẳng
形容正大刚直
- 浩然之气
- tính tình cương trực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩然
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一体 浑然
- một khối
- 浩然之气
- tính tình cương trực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浩›
然›