Đọc nhanh: 浩叹 (hạo thán). Ý nghĩa là: thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở não ruột.
浩叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở não ruột
大声叹息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩叹
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 典籍 浩瀚
- sách cổ rất nhiều
- 他 这样 夙夜 忧叹 , 让 身边 的 人 都 烦死 了
- cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức
- 他 有着 浩渺 的 知识
- Anh ấy có tri thức to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
浩›