浩叹 hàotàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạo thán】

Đọc nhanh: 浩叹 (hạo thán). Ý nghĩa là: thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở não ruột.

Ý Nghĩa của "浩叹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở não ruột

大声叹息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩叹

  • volume volume

    - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • volume volume

    - 难过地 nánguòdì 叹息 tànxī le 一声 yīshēng

    - Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 夙夜 sùyè 忧叹 yōutàn ràng 身边 shēnbiān de rén dōu 烦死 fánsǐ le

    - cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 浩渺 hàomiǎo de 知识 zhīshí

    - Anh ấy có tri thức to lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao